Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép
Vốn hoá thị trường

A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B

EthereumETH
arrow_down
vsImg
BitcoinBTC
arrow_down

Kết quả so sánh ETH vs BTC

ETH
left-coin
ETH vs BTC
right-coin
BTC
Vốn hoá thị trường$292.9B : $2.13T
13.75%
Giá $2,426.31 : $107,107.5
2.27%
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$17,641.977.27x

Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau

Tỷ lệ ETH/BTCVốn hóa thị trường mục tiêu của ETHGiá mục tiêu của ETHGiá mục tiêu/Giá hiện tại
10%$212.97B$1,764.20.7271x
20%$425.94B$3,528.391.45x
50%$1.06T$8,820.993.64x
100%$2.13T$17,641.977.27x
200%$4.26T$35,283.9414.54x
500%$10.65T$88,209.8636.36x
1000%$21.3T$176,419.7272.71x
Giá hiện tại của ETH là $2,426.31, với vốn hóa thị trường là $292.9B; giá hiện tại của BTC là $107,107.5, với vốn hóa thị trường là $2.13T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.1375.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $17,641.97 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 7.27.

So sánh khác

Giá của SAND với vốn hóa thị trường là STX: $0.3866Giá của BSV với vốn hóa thị trường là BCH: $492.77Giá của HBAR với vốn hóa thị trường là FARTCOIN: $0.02295Giá của GALA với vốn hóa thị trường là XDC: $0.02092Giá của BTT với vốn hóa thị trường là VIRTUAL: $0.{6}9290Giá của XTZ với vốn hóa thị trường là PAXG: $0.8705Giá của PENDLE với vốn hóa thị trường là BNB: $558.99Giá của DOT với vốn hóa thị trường là LINK: $5.56Giá của BGB với vốn hóa thị trường là GOAT: $0.07529Giá của CORE với vốn hóa thị trường là S: $0.8675Giá của XCN với vốn hóa thị trường là XAUt: $0.02449Giá của FLOW với vốn hóa thị trường là NEXO: $0.4819Giá của MANA với vốn hóa thị trường là SOL: $38.68Giá của ZRO với vốn hóa thị trường là WIF: $2.68Giá của MOVE với vốn hóa thị trường là IMX: $0.2900Giá của RUNE với vốn hóa thị trường là XLM: $20.82Giá của KAVA với vốn hóa thị trường là AVAX: $6.71Giá của NFT với vốn hóa thị trường là CAKE: $0.{6}6890Giá của UNI với vốn hóa thị trường là CRV: $1.07Giá của COMP với vốn hóa thị trường là JTO: $72.06Giá của HNT với vốn hóa thị trường là FLOKI: $3.6Giá của PEPE với vốn hóa thị trường là SHIB: $0.{4}1572Giá của BRETT với vốn hóa thị trường là THETA: $0.06651Giá của AAVE với vốn hóa thị trường là LTC: $422.96

Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.

Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?

Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.

Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin

Tài sản AVốn hoá thị trườngGiá hiện tạiVốn hóa thị trường mục tiêuGiá mục tiêuGiá mục tiêu/Giá hiện tạiHoạt động
XRPXRP$124,054,171,967.6$2.1$2,130,972,961,210.24$36.1117.18xSo sánh
QuantQNT$1,175,535,930.5$97.37$2,130,972,961,210.24$176,511.151,812.77xSo sánh
FlareFLR$1,145,067,356.64$0.01693$2,130,972,961,210.24$31.51,861xSo sánh
InjectiveINJ$1,075,547,219.35$10.76$2,130,972,961,210.24$21,315.921,981.29xSo sánh
BonkBONK$1,046,384,984.48$0.{4}1304$2,130,972,961,210.24$0.026572,036.51xSo sánh
CelestiaTIA$1,011,927,196.98$1.47$2,130,972,961,210.24$3,102.132,105.86xSo sánh
MakerMKR$0.00$1,851.91$2,130,972,961,210.24$0.000.00xSo sánh
EOSEOS$0.00$0.5681$2,130,972,961,210.24$0.000.00xSo sánh