Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép
Vốn hoá thị trường

A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B

EthereumETH
arrow_down
vsImg
BitcoinBTC
arrow_down

Kết quả so sánh ETH vs BTC

ETH
left-coin
ETH vs BTC
right-coin
BTC
Vốn hoá thị trường$295.47B : $2.13T
13.85%
Giá $2,447.6 : $107,256.9
2.28%
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$17,666.497.22x

Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau

Tỷ lệ ETH/BTCVốn hóa thị trường mục tiêu của ETHGiá mục tiêu của ETHGiá mục tiêu/Giá hiện tại
10%$213.27B$1,766.650.7218x
20%$426.53B$3,533.31.44x
50%$1.07T$8,833.243.61x
100%$2.13T$17,666.497.22x
200%$4.27T$35,332.9714.44x
500%$10.66T$88,332.4336.09x
1000%$21.33T$176,664.8572.18x
Giá hiện tại của ETH là $2,447.6, với vốn hóa thị trường là $295.47B; giá hiện tại của BTC là $107,256.9, với vốn hóa thị trường là $2.13T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.1385.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $17,666.49 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 7.22.

So sánh khác

Giá của BSV với vốn hóa thị trường là BCH: $495.62Giá của HBAR với vốn hóa thị trường là FARTCOIN: $0.02264Giá của GALA với vốn hóa thị trường là VIRTUAL: $0.02113Giá của BTT với vốn hóa thị trường là XDC: $0.{6}9644Giá của XTZ với vốn hóa thị trường là BNB: $86.75Giá của PENDLE với vốn hóa thị trường là GOAT: $0.5567Giá của XCN với vốn hóa thị trường là PAXG: $0.02683Giá của DOT với vốn hóa thị trường là LINK: $5.62Giá của CORE với vốn hóa thị trường là S: $0.8887Giá của FLOW với vốn hóa thị trường là XAUt: $0.5174Giá của BGB với vốn hóa thị trường là NEXO: $0.6678Giá của ZRO với vốn hóa thị trường là WIF: $2.73Giá của MANA với vốn hóa thị trường là IMX: $0.3902Giá của MOVE với vốn hóa thị trường là SOL: $29.48Giá của RUNE với vốn hóa thị trường là XLM: $21.23Giá của KAVA với vốn hóa thị trường là AVAX: $6.79Giá của UNI với vốn hóa thị trường là CAKE: $1.11Giá của NFT với vốn hóa thị trường là CRV: $0.{6}6852Giá của COMP với vốn hóa thị trường là FLOKI: $72.92Giá của HNT với vốn hóa thị trường là SHIB: $36.65Giá của PEPE với vốn hóa thị trường là JTO: $0.{5}1601Giá của BRETT với vốn hóa thị trường là THETA: $0.06760Giá của AAVE với vốn hóa thị trường là LTC: $426.91Giá của NEO với vốn hóa thị trường là SAND: $8.86

Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.

Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?

Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.

Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin

Tài sản AVốn hoá thị trườngGiá hiện tạiVốn hóa thị trường mục tiêuGiá mục tiêuGiá mục tiêu/Giá hiện tạiHoạt động
Bitcoin CashBCH$9,854,989,374.09$495.5$2,132,631,588,165.58$107,226.27216.4xSo sánh
FartcoinFARTCOIN$959,409,639.34$0.9594$2,132,631,588,165.58$2,132.642,222.86xSo sánh
Virtuals ProtocolVIRTUAL$951,638,635.65$1.45$2,132,631,588,165.58$3,256.512,241.01xSo sánh
XDC NetworkXDC$950,991,798.32$0.05863$2,132,631,588,165.58$131.472,242.53xSo sánh
BNBBNB$90,970,411,493.43$645.7$2,132,631,588,165.58$15,137.3223.44xSo sánh
Goatseus MaximusGOAT$90,602,491.63$0.09060$2,132,631,588,165.58$2,132.6523,538.33xSo sánh
PAX GoldPAXG$899,121,893.81$3,351.86$2,132,631,588,165.58$7,950,290.882,371.9xSo sánh
ChainlinkLINK$8,938,887,322.54$13.18$2,132,631,588,165.58$3,145.01238.58xSo sánh
SonicS$892,494,050.11$0.3099$2,132,631,588,165.58$740.52,389.52xSo sánh
Tether GoldXAUt$823,625,290.79$3,340.95$2,132,631,588,165.58$8,650,807.472,589.32xSo sánh
NexoNEXO$781,379,505.95$1.21$2,132,631,588,165.58$3,300.542,729.32xSo sánh
dogwifhatWIF$771,109,450.83$0.7720$2,132,631,588,165.58$2,135.112,765.67xSo sánh
ImmutableIMX$768,594,645.15$0.4118$2,132,631,588,165.58$1,142.652,774.72xSo sánh
SolanaSOL$76,642,853,639.17$143.44$2,132,631,588,165.58$3,991.2327.83xSo sánh
StellarXLM$7,463,751,473.59$0.2391$2,132,631,588,165.58$68.33285.73xSo sánh
AvalancheAVAX$7,353,687,376.93$17.42$2,132,631,588,165.58$5,053.34290.01xSo sánh
PancakeSwapCAKE$696,435,200.91$2.17$2,132,631,588,165.58$6,644.973,062.21xSo sánh
Curve DAO TokenCRV$685,176,557.46$0.5048$2,132,631,588,165.58$1,571.283,112.53xSo sánh
FLOKIFLOKI$677,219,196.75$0.{4}7037$2,132,631,588,165.58$0.22163,149.1xSo sánh
Shiba InuSHIB$6,746,093,182.84$0.{4}1145$2,132,631,588,165.58$0.003619316.13xSo sánh
JitoJTO$673,321,234.33$1.97$2,132,631,588,165.58$6,249.963,167.33xSo sánh
Theta NetworkTHETA$669,889,547.29$0.6699$2,132,631,588,165.58$2,132.633,183.56xSo sánh
LitecoinLTC$6,474,266,051.95$85.18$2,132,631,588,165.58$28,058.09329.4xSo sánh
The SandboxSAND$625,060,085.01$0.2453$2,132,631,588,165.58$836.893,411.88xSo sánh
Bitcoin SVBSV$622,784,344.08$31.32$2,132,631,588,165.58$107,253.143,424.35xSo sánh
HederaHBAR$6,181,174,270.16$0.1459$2,132,631,588,165.58$50.32345.02xSo sánh
GalaGALA$617,065,759.74$0.01370$2,132,631,588,165.58$47.353,456.08xSo sánh
BitTorrent [New]BTT$588,405,993.8$0.{6}5967$2,132,631,588,165.58$0.0021633,624.42xSo sánh
TezosXTZ$554,685,063.18$0.5290$2,132,631,588,165.58$2,033.733,844.76xSo sánh
PendlePENDLE$549,188,963.03$3.37$2,132,631,588,165.58$13,104.523,883.24xSo sánh
OnyxcoinXCN$534,282,168.01$0.01594$2,132,631,588,165.58$63.633,991.58xSo sánh
PolkadotDOT$5,303,068,295.54$3.33$2,132,631,588,165.58$1,340.35402.15xSo sánh
CoreCORE$529,752,755.39$0.5275$2,132,631,588,165.58$2,123.484,025.71xSo sánh
FlowFLOW$519,484,570.61$0.3263$2,132,631,588,165.58$1,339.734,105.28xSo sánh
Bitget TokenBGB$5,188,630,771.45$4.43$2,132,631,588,165.58$1,822.77411.02xSo sánh
LayerZeroZRO$504,549,413.79$1.79$2,132,631,588,165.58$7,545.884,226.8xSo sánh
DecentralandMANA$503,574,688.73$0.2557$2,132,631,588,165.58$1,082.74,234.99xSo sánh
MovementMOVE$489,842,375.51$0.1884$2,132,631,588,165.58$820.244,353.71xSo sánh
THORChainRUNE$466,695,081.22$1.33$2,132,631,588,165.58$6,067.034,569.65xSo sánh
KavaKAVA$439,168,919.61$0.4056$2,132,631,588,165.58$1,969.464,856.06xSo sánh
UniswapUNI$4,363,445,864.59$6.94$2,132,631,588,165.58$3,391.91488.75xSo sánh
APENFTNFT$434,642,816.61$0.{6}4346$2,132,631,588,165.58$0.0021334,906.63xSo sánh
CompoundCOMP$424,124,350.7$45.67$2,132,631,588,165.58$229,633.925,028.32xSo sánh
HeliumHNT$411,478,047.26$2.24$2,132,631,588,165.58$11,584.895,182.86xSo sánh
PepePEPE$3,942,914,310.15$0.{5}9372$2,132,631,588,165.58$0.005069540.88xSo sánh
Brett (Based)BRETT$390,952,584.34$0.03945$2,132,631,588,165.58$215.195,454.96xSo sánh
AaveAAVE$3,889,084,242.58$256.44$2,132,631,588,165.58$140,624.83548.36xSo sánh
NeoNEO$385,541,366.49$5.47$2,132,631,588,165.58$30,233.445,531.52xSo sánh
MultiversXEGLD$377,695,265.53$13.31$2,132,631,588,165.58$75,176.895,646.43xSo sánh
Reserve RightsRSR$376,275,195.12$0.006497$2,132,631,588,165.58$36.835,667.74xSo sánh