Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép
Vốn hoá thị trường

A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B

EthereumETH
arrow_down
vsImg
BitcoinBTC
arrow_down

Kết quả so sánh ETH vs BTC

ETH
left-coin
ETH vs BTC
right-coin
BTC
Vốn hoá thị trường$293.2B : $2.13T
13.75%
Giá $2,428.77 : $107,209.39
2.27%
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$17,658.767.27x

Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau

Tỷ lệ ETH/BTCVốn hóa thị trường mục tiêu của ETHGiá mục tiêu của ETHGiá mục tiêu/Giá hiện tại
10%$213.17B$1,765.880.7271x
20%$426.35B$3,531.751.45x
50%$1.07T$8,829.383.64x
100%$2.13T$17,658.767.27x
200%$4.26T$35,317.5114.54x
500%$10.66T$88,293.7836.35x
1000%$21.32T$176,587.5572.71x
Giá hiện tại của ETH là $2,428.77, với vốn hóa thị trường là $293.2B; giá hiện tại của BTC là $107,209.39, với vốn hóa thị trường là $2.13T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.1375.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $17,658.76 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 7.27.

So sánh khác

Giá của SAND với vốn hóa thị trường là STX: $0.3876Giá của BSV với vốn hóa thị trường là BCH: $491.77Giá của HBAR với vốn hóa thị trường là FARTCOIN: $0.02286Giá của GALA với vốn hóa thị trường là XDC: $0.02092Giá của BTT với vốn hóa thị trường là VIRTUAL: $0.{6}9333Giá của XTZ với vốn hóa thị trường là PAXG: $0.8692Giá của PENDLE với vốn hóa thị trường là BNB: $558.4Giá của DOT với vốn hóa thị trường là LINK: $5.57Giá của CORE với vốn hóa thị trường là GOAT: $0.08811Giá của BGB với vốn hóa thị trường là S: $0.7416Giá của XCN với vốn hóa thị trường là XAUt: $0.02446Giá của FLOW với vốn hóa thị trường là NEXO: $0.4810Giá của MANA với vốn hóa thị trường là SOL: $38.71Giá của ZRO với vốn hóa thị trường là WIF: $2.68Giá của MOVE với vốn hóa thị trường là IMX: $0.2905Giá của RUNE với vốn hóa thị trường là XLM: $20.87Giá của KAVA với vốn hóa thị trường là AVAX: $6.7Giá của NFT với vốn hóa thị trường là CAKE: $0.{6}6885Giá của UNI với vốn hóa thị trường là CRV: $1.07Giá của COMP với vốn hóa thị trường là JTO: $72.32Giá của HNT với vốn hóa thị trường là FLOKI: $3.6Giá của PEPE với vốn hóa thị trường là SHIB: $0.{4}1572Giá của BRETT với vốn hóa thị trường là THETA: $0.06654Giá của AAVE với vốn hóa thị trường là LTC: $424.17

Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.

Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?

Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.

Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin

Tài sản AVốn hoá thị trườngGiá hiện tạiVốn hóa thị trường mục tiêuGiá mục tiêuGiá mục tiêu/Giá hiện tạiHoạt động
StacksSTX$987,775,261.49$0.6449$2,133,518,067,919.73$1,392.842,159.92xSo sánh
Bitcoin CashBCH$9,778,490,345.23$491.65$2,133,518,067,919.73$107,270.4218.18xSo sánh
FartcoinFARTCOIN$968,854,575.62$0.9689$2,133,518,067,919.73$2,133.522,202.1xSo sánh
XDC NetworkXDC$942,183,882.27$0.05808$2,133,518,067,919.73$131.532,264.44xSo sánh
Virtuals ProtocolVIRTUAL$920,305,699.85$1.41$2,133,518,067,919.73$3,257.792,318.27xSo sánh
PAX GoldPAXG$911,498,127.57$3,338.69$2,133,518,067,919.73$7,814,773.242,340.67xSo sánh
BNBBNB$90,878,584,121.21$645.05$2,133,518,067,919.73$15,143.6123.48xSo sánh
ChainlinkLINK$8,869,932,157.01$13.08$2,133,518,067,919.73$3,146.32240.53xSo sánh
Goatseus MaximusGOAT$88,492,934$0.08849$2,133,518,067,919.73$2,133.5324,109.47xSo sánh
SonicS$867,668,970.54$0.3013$2,133,518,067,919.73$740.82,458.91xSo sánh
Tether GoldXAUt$819,885,404.23$3,325.78$2,133,518,067,919.73$8,654,402.812,602.21xSo sánh
NexoNEXO$765,641,216.4$1.18$2,133,518,067,919.73$3,301.912,786.58xSo sánh
SolanaSOL$76,239,160,060.54$142.68$2,133,518,067,919.73$3,992.8927.98xSo sánh
dogwifhatWIF$757,989,338.43$0.7589$2,133,518,067,919.73$2,135.992,814.71xSo sánh
ImmutableIMX$755,405,449.15$0.4047$2,133,518,067,919.73$1,143.132,824.34xSo sánh
StellarXLM$7,335,172,312.24$0.2350$2,133,518,067,919.73$68.36290.86xSo sánh
AvalancheAVAX$7,258,632,629.48$17.2$2,133,518,067,919.73$5,055.44293.93xSo sánh
PancakeSwapCAKE$688,517,309.23$2.15$2,133,518,067,919.73$6,647.543,098.71xSo sánh
Curve DAO TokenCRV$673,822,812.91$0.4965$2,133,518,067,919.73$1,571.923,166.29xSo sánh
JitoJTO$671,621,678.79$1.97$2,133,518,067,919.73$6,252.563,176.67xSo sánh
FLOKIFLOKI$663,534,538.35$0.{4}6894$2,133,518,067,919.73$0.22173,215.38xSo sánh
Shiba InuSHIB$6,613,430,686.94$0.{4}1122$2,133,518,067,919.73$0.003621322.6xSo sánh
Theta NetworkTHETA$659,436,191.5$0.6594$2,133,518,067,919.73$2,133.523,235.37xSo sánh
LitecoinLTC$6,432,711,766.84$84.63$2,133,518,067,919.73$28,069.48331.67xSo sánh
The SandboxSAND$614,568,219.21$0.2412$2,133,518,067,919.73$837.243,471.57xSo sánh
Bitcoin SVBSV$610,130,623.92$30.68$2,133,518,067,919.73$107,297.413,496.82xSo sánh
HederaHBAR$6,097,686,552.34$0.1439$2,133,518,067,919.73$50.34349.89xSo sánh
GalaGALA$603,209,546.88$0.01339$2,133,518,067,919.73$47.373,536.94xSo sánh
BitTorrent [New]BTT$579,568,617.53$0.{6}5878$2,133,518,067,919.73$0.0021643,681.22xSo sánh
TezosXTZ$547,610,911.77$0.5222$2,133,518,067,919.73$2,034.553,896.05xSo sánh
PendlePENDLE$540,831,378.42$3.32$2,133,518,067,919.73$13,109.293,944.89xSo sánh
PolkadotDOT$5,259,489,031.28$3.31$2,133,518,067,919.73$1,340.72405.65xSo sánh
CoreCORE$524,836,368.31$0.5226$2,133,518,067,919.73$2,124.374,065.11xSo sánh
Bitget TokenBGB$5,240,427,336.8$4.48$2,133,518,067,919.73$1,823.53407.13xSo sánh
OnyxcoinXCN$512,833,769.32$0.01530$2,133,518,067,919.73$63.654,160.25xSo sánh
FlowFLOW$510,112,559.43$0.3205$2,133,518,067,919.73$1,340.294,182.45xSo sánh
DecentralandMANA$491,223,382.72$0.2494$2,133,518,067,919.73$1,083.154,343.27xSo sánh
LayerZeroZRO$489,493,457.11$1.73$2,133,518,067,919.73$7,549.044,358.62xSo sánh
MovementMOVE$462,304,671.02$0.1778$2,133,518,067,919.73$820.584,614.96xSo sánh
THORChainRUNE$461,857,141.23$1.31$2,133,518,067,919.73$6,069.564,619.43xSo sánh
KavaKAVA$437,217,746.48$0.4038$2,133,518,067,919.73$1,970.274,879.76xSo sánh
APENFTNFT$433,547,331.67$0.{6}4336$2,133,518,067,919.73$0.0021344,921.07xSo sánh
UniswapUNI$4,296,516,357.66$6.83$2,133,518,067,919.73$3,393.32496.57xSo sánh
CompoundCOMP$422,004,161.03$45.44$2,133,518,067,919.73$229,729.385,055.68xSo sánh
HeliumHNT$393,342,187.2$2.14$2,133,518,067,919.73$11,589.725,424.08xSo sánh
PepePEPE$3,878,942,363.85$0.{5}9220$2,133,518,067,919.73$0.005071550.03xSo sánh
Brett (Based)BRETT$384,021,256.52$0.03875$2,133,518,067,919.73$215.285,555.73xSo sánh
AaveAAVE$3,828,584,324.28$252.45$2,133,518,067,919.73$140,682.86557.26xSo sánh
NeoNEO$379,916,725.47$5.39$2,133,518,067,919.73$30,246.015,615.75xSo sánh
MultiversXEGLD$369,041,979.88$13.01$2,133,518,067,919.73$75,208.145,781.23xSo sánh