Vốn hoá thị trường
A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B


Kết quả so sánh ETH vs BTC
ETH


BTC
Vốn hoá thị trường$293.2B : $2.13T
Giá $2,428.77 : $107,209.39
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$17,658.767.27x
Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau
Tỷ lệ ETH/BTC
10%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$213.17B
Giá mục tiêu của ETH
$1,765.88
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
0.7271 x
Tỷ lệ ETH/BTC
20%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$426.35B
Giá mục tiêu của ETH
$3,531.75
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1.45 x
Tỷ lệ ETH/BTC
50%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$1.07T
Giá mục tiêu của ETH
$8,829.38
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3.64 x
Tỷ lệ ETH/BTC
100%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$2.13T
Giá mục tiêu của ETH
$17,658.76
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
7.27 x
Tỷ lệ ETH/BTC
200%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$4.26T
Giá mục tiêu của ETH
$35,317.51
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
14.54 x
Tỷ lệ ETH/BTC
500%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$10.66T
Giá mục tiêu của ETH
$88,293.78
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
36.35 x
Tỷ lệ ETH/BTC
1000%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$21.32T
Giá mục tiêu của ETH
$176,587.55
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
72.71 x
Tỷ lệ ETH/BTC | Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH | Giá mục tiêu của ETH | Giá mục tiêu/Giá hiện tại |
---|---|---|---|
10% | $213.17B | $1,765.88 | 0.7271x |
20% | $426.35B | $3,531.75 | 1.45x |
50% | $1.07T | $8,829.38 | 3.64x |
100% | $2.13T | $17,658.76 | 7.27x |
200% | $4.26T | $35,317.51 | 14.54x |
500% | $10.66T | $88,293.78 | 36.35x |
1000% | $21.32T | $176,587.55 | 72.71x |
Giá hiện tại của ETH là $2,428.77, với vốn hóa thị trường là $293.2B; giá hiện tại của BTC là $107,209.39, với vốn hóa thị trường là $2.13T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.1375.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $17,658.76 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 7.27.
So sánh khác
Giá của SAND với vốn hóa thị trường là STX: $0.3876Giá của BSV với vốn hóa thị trường là BCH: $491.77Giá của HBAR với vốn hóa thị trường là FARTCOIN: $0.02286Giá của GALA với vốn hóa thị trường là XDC: $0.02092Giá của BTT với vốn hóa thị trường là VIRTUAL: $0.{6}9333Giá của XTZ với vốn hóa thị trường là PAXG: $0.8692Giá của PENDLE với vốn hóa thị trường là BNB: $558.4Giá của DOT với vốn hóa thị trường là LINK: $5.57Giá của CORE với vốn hóa thị trường là GOAT: $0.08811Giá của BGB với vốn hóa thị trường là S: $0.7416Giá của XCN với vốn hóa thị trường là XAUt: $0.02446Giá của FLOW với vốn hóa thị trường là NEXO: $0.4810Giá của MANA với vốn hóa thị trường là SOL: $38.71Giá của ZRO với vốn hóa thị trường là WIF: $2.68Giá của MOVE với vốn hóa thị trường là IMX: $0.2905Giá của RUNE với vốn hóa thị trường là XLM: $20.87Giá của KAVA với vốn hóa thị trường là AVAX: $6.7Giá của NFT với vốn hóa thị trường là CAKE: $0.{6}6885Giá của UNI với vốn hóa thị trường là CRV: $1.07Giá của COMP với vốn hóa thị trường là JTO: $72.32Giá của HNT với vốn hóa thị trường là FLOKI: $3.6Giá của PEPE với vốn hóa thị trường là SHIB: $0.{4}1572Giá của BRETT với vốn hóa thị trường là THETA: $0.06654Giá của AAVE với vốn hóa thị trường là LTC: $424.17
Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.
Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?
Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.
Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$987,775,261.49
Giá hiện tại
$0.6449
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$1,392.84
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,159.92x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$9,778,490,345.23
Giá hiện tại
$491.65
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$107,270.4
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
218.18x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$968,854,575.62
Giá hiện tại
$0.9689
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$2,133.52
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,202.1x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$942,183,882.27
Giá hiện tại
$0.05808
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$131.53
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,264.44x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$920,305,699.85
Giá hiện tại
$1.41
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$3,257.79
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,318.27x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$911,498,127.57
Giá hiện tại
$3,338.69
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$7,814,773.24
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,340.67x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$90,878,584,121.21
Giá hiện tại
$645.05
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$15,143.61
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
23.48x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$8,869,932,157.01
Giá hiện tại
$13.08
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$3,146.32
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
240.53x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$88,492,934
Giá hiện tại
$0.08849
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$2,133.53
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
24,109.47x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$867,668,970.54
Giá hiện tại
$0.3013
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$740.8
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,458.91x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$819,885,404.23
Giá hiện tại
$3,325.78
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$8,654,402.81
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,602.21x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$765,641,216.4
Giá hiện tại
$1.18
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$3,301.91
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,786.58x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$76,239,160,060.54
Giá hiện tại
$142.68
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$3,992.89
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
27.98x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$757,989,338.43
Giá hiện tại
$0.7589
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$2,135.99
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,814.71x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$755,405,449.15
Giá hiện tại
$0.4047
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$1,143.13
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,824.34x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$7,335,172,312.24
Giá hiện tại
$0.2350
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$68.36
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
290.86x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$7,258,632,629.48
Giá hiện tại
$17.2
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$5,055.44
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
293.93x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$688,517,309.23
Giá hiện tại
$2.15
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$6,647.54
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,098.71x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$673,822,812.91
Giá hiện tại
$0.4965
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$1,571.92
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,166.29x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$671,621,678.79
Giá hiện tại
$1.97
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$6,252.56
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,176.67x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$663,534,538.35
Giá hiện tại
$0.{4}6894
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$0.2217
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,215.38x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$6,613,430,686.94
Giá hiện tại
$0.{4}1122
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$0.003621
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
322.6x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$659,436,191.5
Giá hiện tại
$0.6594
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$2,133.52
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,235.37x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$6,432,711,766.84
Giá hiện tại
$84.63
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$28,069.48
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
331.67x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$614,568,219.21
Giá hiện tại
$0.2412
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$837.24
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,471.57x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$610,130,623.92
Giá hiện tại
$30.68
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$107,297.41
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,496.82x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$6,097,686,552.34
Giá hiện tại
$0.1439
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$50.34
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
349.89x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$603,209,546.88
Giá hiện tại
$0.01339
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$47.37
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,536.94x
Tài sản A
![BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
Vốn hoá thị trường
$579,568,617.53
Giá hiện tại
$0.{6}5878
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$0.002164
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,681.22x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$547,610,911.77
Giá hiện tại
$0.5222
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$2,034.55
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,896.05x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$540,831,378.42
Giá hiện tại
$3.32
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$13,109.29
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,944.89x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$5,259,489,031.28
Giá hiện tại
$3.31
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$1,340.72
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
405.65x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$524,836,368.31
Giá hiện tại
$0.5226
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$2,124.37
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,065.11x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$5,240,427,336.8
Giá hiện tại
$4.48
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$1,823.53
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
407.13x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$512,833,769.32
Giá hiện tại
$0.01530
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$63.65
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,160.25x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$510,112,559.43
Giá hiện tại
$0.3205
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$1,340.29
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,182.45x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$491,223,382.72
Giá hiện tại
$0.2494
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$1,083.15
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,343.27x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$489,493,457.11
Giá hiện tại
$1.73
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$7,549.04
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,358.62x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$462,304,671.02
Giá hiện tại
$0.1778
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$820.58
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,614.96x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$461,857,141.23
Giá hiện tại
$1.31
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$6,069.56
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,619.43x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$437,217,746.48
Giá hiện tại
$0.4038
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$1,970.27
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,879.76x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$433,547,331.67
Giá hiện tại
$0.{6}4336
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$0.002134
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,921.07x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$4,296,516,357.66
Giá hiện tại
$6.83
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$3,393.32
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
496.57x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$422,004,161.03
Giá hiện tại
$45.44
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$229,729.38
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,055.68x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$393,342,187.2
Giá hiện tại
$2.14
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$11,589.72
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,424.08x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$3,878,942,363.85
Giá hiện tại
$0.{5}9220
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$0.005071
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
550.03x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$384,021,256.52
Giá hiện tại
$0.03875
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$215.28
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,555.73x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$3,828,584,324.28
Giá hiện tại
$252.45
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$140,682.86
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
557.26x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$379,916,725.47
Giá hiện tại
$5.39
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$30,246.01
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,615.75x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$369,041,979.88
Giá hiện tại
$13.01
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,133,518,067,919.73
Giá mục tiêu
$75,208.14
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,781.23x
Tài sản A | Vốn hoá thị trường | Giá hiện tại | Vốn hóa thị trường mục tiêu | Giá mục tiêu | Giá mục tiêu/Giá hiện tại | Hoạt động |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | $987,775,261.49 | $0.6449 | $2,133,518,067,919.73 | $1,392.84 | 2,159.92x | So sánh |
![]() | $9,778,490,345.23 | $491.65 | $2,133,518,067,919.73 | $107,270.4 | 218.18x | So sánh |
![]() | $968,854,575.62 | $0.9689 | $2,133,518,067,919.73 | $2,133.52 | 2,202.1x | So sánh |
![]() | $942,183,882.27 | $0.05808 | $2,133,518,067,919.73 | $131.53 | 2,264.44x | So sánh |
![]() | $920,305,699.85 | $1.41 | $2,133,518,067,919.73 | $3,257.79 | 2,318.27x | So sánh |
![]() | $911,498,127.57 | $3,338.69 | $2,133,518,067,919.73 | $7,814,773.24 | 2,340.67x | So sánh |
![]() | $90,878,584,121.21 | $645.05 | $2,133,518,067,919.73 | $15,143.61 | 23.48x | So sánh |
![]() | $8,869,932,157.01 | $13.08 | $2,133,518,067,919.73 | $3,146.32 | 240.53x | So sánh |
![]() | $88,492,934 | $0.08849 | $2,133,518,067,919.73 | $2,133.53 | 24,109.47x | So sánh |
![]() | $867,668,970.54 | $0.3013 | $2,133,518,067,919.73 | $740.8 | 2,458.91x | So sánh |
![]() | $819,885,404.23 | $3,325.78 | $2,133,518,067,919.73 | $8,654,402.81 | 2,602.21x | So sánh |
![]() | $765,641,216.4 | $1.18 | $2,133,518,067,919.73 | $3,301.91 | 2,786.58x | So sánh |
![]() | $76,239,160,060.54 | $142.68 | $2,133,518,067,919.73 | $3,992.89 | 27.98x | So sánh |
![]() | $757,989,338.43 | $0.7589 | $2,133,518,067,919.73 | $2,135.99 | 2,814.71x | So sánh |
![]() | $755,405,449.15 | $0.4047 | $2,133,518,067,919.73 | $1,143.13 | 2,824.34x | So sánh |
![]() | $7,335,172,312.24 | $0.2350 | $2,133,518,067,919.73 | $68.36 | 290.86x | So sánh |
![]() | $7,258,632,629.48 | $17.2 | $2,133,518,067,919.73 | $5,055.44 | 293.93x | So sánh |
![]() | $688,517,309.23 | $2.15 | $2,133,518,067,919.73 | $6,647.54 | 3,098.71x | So sánh |
![]() | $673,822,812.91 | $0.4965 | $2,133,518,067,919.73 | $1,571.92 | 3,166.29x | So sánh |
![]() | $671,621,678.79 | $1.97 | $2,133,518,067,919.73 | $6,252.56 | 3,176.67x | So sánh |
![]() | $663,534,538.35 | $0.{4}6894 | $2,133,518,067,919.73 | $0.2217 | 3,215.38x | So sánh |
![]() | $6,613,430,686.94 | $0.{4}1122 | $2,133,518,067,919.73 | $0.003621 | 322.6x | So sánh |
![]() | $659,436,191.5 | $0.6594 | $2,133,518,067,919.73 | $2,133.52 | 3,235.37x | So sánh |
![]() | $6,432,711,766.84 | $84.63 | $2,133,518,067,919.73 | $28,069.48 | 331.67x | So sánh |
![]() | $614,568,219.21 | $0.2412 | $2,133,518,067,919.73 | $837.24 | 3,471.57x | So sánh |
![]() | $610,130,623.92 | $30.68 | $2,133,518,067,919.73 | $107,297.41 | 3,496.82x | So sánh |
![]() | $6,097,686,552.34 | $0.1439 | $2,133,518,067,919.73 | $50.34 | 349.89x | So sánh |
![]() | $603,209,546.88 | $0.01339 | $2,133,518,067,919.73 | $47.37 | 3,536.94x | So sánh |
![]() | $579,568,617.53 | $0.{6}5878 | $2,133,518,067,919.73 | $0.002164 | 3,681.22x | So sánh |
![]() | $547,610,911.77 | $0.5222 | $2,133,518,067,919.73 | $2,034.55 | 3,896.05x | So sánh |
![]() | $540,831,378.42 | $3.32 | $2,133,518,067,919.73 | $13,109.29 | 3,944.89x | So sánh |
![]() | $5,259,489,031.28 | $3.31 | $2,133,518,067,919.73 | $1,340.72 | 405.65x | So sánh |
![]() | $524,836,368.31 | $0.5226 | $2,133,518,067,919.73 | $2,124.37 | 4,065.11x | So sánh |
![]() | $5,240,427,336.8 | $4.48 | $2,133,518,067,919.73 | $1,823.53 | 407.13x | So sánh |
![]() | $512,833,769.32 | $0.01530 | $2,133,518,067,919.73 | $63.65 | 4,160.25x | So sánh |
![]() | $510,112,559.43 | $0.3205 | $2,133,518,067,919.73 | $1,340.29 | 4,182.45x | So sánh |
![]() | $491,223,382.72 | $0.2494 | $2,133,518,067,919.73 | $1,083.15 | 4,343.27x | So sánh |
![]() | $489,493,457.11 | $1.73 | $2,133,518,067,919.73 | $7,549.04 | 4,358.62x | So sánh |
![]() | $462,304,671.02 | $0.1778 | $2,133,518,067,919.73 | $820.58 | 4,614.96x | So sánh |
![]() | $461,857,141.23 | $1.31 | $2,133,518,067,919.73 | $6,069.56 | 4,619.43x | So sánh |
![]() | $437,217,746.48 | $0.4038 | $2,133,518,067,919.73 | $1,970.27 | 4,879.76x | So sánh |
![]() | $433,547,331.67 | $0.{6}4336 | $2,133,518,067,919.73 | $0.002134 | 4,921.07x | So sánh |
![]() | $4,296,516,357.66 | $6.83 | $2,133,518,067,919.73 | $3,393.32 | 496.57x | So sánh |
![]() | $422,004,161.03 | $45.44 | $2,133,518,067,919.73 | $229,729.38 | 5,055.68x | So sánh |
![]() | $393,342,187.2 | $2.14 | $2,133,518,067,919.73 | $11,589.72 | 5,424.08x | So sánh |
![]() | $3,878,942,363.85 | $0.{5}9220 | $2,133,518,067,919.73 | $0.005071 | 550.03x | So sánh |
![]() | $384,021,256.52 | $0.03875 | $2,133,518,067,919.73 | $215.28 | 5,555.73x | So sánh |
![]() | $3,828,584,324.28 | $252.45 | $2,133,518,067,919.73 | $140,682.86 | 557.26x | So sánh |
![]() | $379,916,725.47 | $5.39 | $2,133,518,067,919.73 | $30,246.01 | 5,615.75x | So sánh |
![]() | $369,041,979.88 | $13.01 | $2,133,518,067,919.73 | $75,208.14 | 5,781.23x | So sánh |